Có 1 kết quả:

裸照 luǒ zhào ㄌㄨㄛˇ ㄓㄠˋ

1/1

luǒ zhào ㄌㄨㄛˇ ㄓㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

nude photograph

Bình luận 0